Luyện Thi Tiếng Nhật N5
|
LỚP THƯỜNG |
LỚP CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG |
4 Tuần Học phí: 1.500.000đ |
2 Tuần Học phí: 1.500.000đ |
1giờ 30 phút/buổi; 3 buổi/tuần |
3 giờ/buổi; 5 buổi/tuần |
|
ĐỐI TƯỢNG |
- Học viên có nhu cầu tham gia kỳ thi năng lực Nhật Ngữ JLPT N5, Nattest N5 - Học viên muốn củng cố kiến thức sơ cấp 1 để học tiếp chương trình sơ cấp 2 N4 |
|
ƯU ĐIỂM KHÓA HỌC |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể:
|
|
QUYỀN LỢI |
- Miễn phí giáo trình. - Tặng tài khoản premium trên app Học Tiếng Nhật PNE trong suốt khoá học |
CHƯƠNG TRÌNH LUYỆN THI N5
Nội dung |
Thời gian thi |
Nội dung thi |
Từ vựng 文字・語彙 |
20 phút |
Phần 1: Chọn cách đọc đúng của chữ Kanji cho trước |
Phần 2: Chọn Hiragana/ Katakana của chữ Kanji cho trước |
||
Phần 3: Chọn từ vựng thích hợp của câu cho trước |
||
Phần 4: Chọn câu có ý nghĩa gần giống với câu cho trước |
||
Ngữ pháp và Đọc hiểu 文法・読解 |
40 phút |
Phần 1: Chọn trợ từ, phó từ, trạng từ,..thích hợp với ngữ pháp của câu cho trước |
Phần 2: Chọn đáp án thích hợp vào vị trí dấu sao |
||
Phần 3: Hoàn thành đoạn văn ngắn bằng cách chọn đáp án phù hợp về nghĩa, ngữ pháp |
||
Phần 4: Đọc đoạn văn ngắn, đơn giản và trả lời 1 câu hỏi |
||
Phần 5: Đọc đoạn văn và trả lời 2 câu hỏi về nội dung đoạn đó |
||
Phần 6: Đọc văn bản dạng thông tin (quảng cáo, thông báo,..) và trả lời câu hỏi |
||
Nghe hiểu 聴解 |
30 phút |
Phần 1: Nghe đoạn hội thoại và chọn nội dung thích hợp (thường có hình minh họa) |
Phần 2: Nghe câu hỏi, đoạn hội thoại/ đoạn văn và chọn đáp án thích hợp |
||
Phần 3: Chọn hình phù hợp với tình huống nghe được |
||
Phần 4: Không có hình, hay đáp án, nghe câu (câu hỏi) và chọn câu trả lời thích hợp, tương ứng |
2. Nội dung luyện thi
LUYỆN THI N5 |
|||||||
Luyện đề |
|
LUYỆN THI CẤP TỐC N5 |
|||||||
3 buổi |
Nội dung Hiragana, Katakana |
Ghi chú |
|||||
Buổi 1 |
30 chữ hiragana đầu |
Dạy thêm mẫu câu: おはようございます、こんにちは、こんばんは、 |
|||||
Buổi 2 |
16 chữ hiragana, Ôn tập, học っ、hiragana ghép với ゃ、ゅ、ょ、(きゃ、きょ、..) |
Ôn lại 3 mẫu câu chào hỏi, giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: はい、いいえ、はじめましょう、休憩しましょう |
|||||
Buổi 3 |
46 chữ katakana, âm nhỏ, âm ghép,.. Cách chuyển tên sang tên tiếng Nhật |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học:ありがとうございます、すみません、失礼します |
|||||
37 buổi |
Nội dung |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Nghe |
Đọc |
|
Buổi 4 |
Bài 1 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 1 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 1, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 1 |
Học kanji unit 1 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 1, 聴解タスク25第1課 |
Đọc bài ウォーミングアップ1 |
|
Buổi 5 |
Bài 2 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 2 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 2, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 2 |
Học kanji unit 2 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 2, 聴解タスク25第2課 |
||
Buổi 6 |
Bài 3 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 3 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 3, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 3 |
Học kanji unit 3 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 3, 聴解タスク25第3課 |
||
Buổi 7 |
Ôn tập bài 1, 2, 3 |
|
|||||
Buổi 8 |
Bài 4 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 4 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 4, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 4 |
Học kanji unit 4 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 4, 聴解タスク25第4課 |
Đọc bài ウォーミングアップ4 sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 9 |
Bài 5 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 5 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 5, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 5 |
Học kanji unit 5 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 5, 聴解タスク25第5課 |
Đọc bài ウォーミングアップ5 sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 10 |
Ôn tập bài 1, 2, 3, 4, 5 |
|
|||||
Buổi 11 |
Bài 6 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 6 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 6, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 6 |
Học kanji unit 6 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 6, 聴解タスク25第6課 |
Đọc bài 第 6 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 12 |
Bài 7 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 7 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 7, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 7 |
Học kanji unit 7 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 7, 聴解タスク25第7課 |
Đọc bài 第 7 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 13 |
Bài 8 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 8 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 8, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 8 |
Học kanji unit 8 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 8, 聴解タスク25第8課 |
Đọc bài 第 8 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 14 |
Ôn tập bài 6, 7, 8 |
|
|||||
Buổi 15 |
Bài 9 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 9 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 9, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 9 |
Học kanji unit 9 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 9, 聴解タスク25第9課 |
Đọc bài 第 9 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 16 |
Bài 10 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 10 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 10, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 10 |
Học kanji unit 10 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 10, 聴解タスク25第10課 |
Đọc bài 第 10 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 17 |
Ôn tập bài 6 - 10 |
|
|||||
Buổi 18 |
Ôn tập 1 - 10 |
|
|||||
Buổi 19 |
Bài 11 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 11 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 11 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 11 |
Học kanji unit 11 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 11, 聴解タスク25第11課 |
Đọc bài 第 11 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 20 |
Bài 12 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 12 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 12, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 12 |
Học kanji unit 12 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 12, 聴解タスク25第12課 |
Đọc bài 第 12 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 21 |
Bài 13 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 13 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 13, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 13 |
Học kanji unit 13 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 13, 聴解タスク25第13課 |
Đọc bài 第 13 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 22 |
Ôn tập bài 11, 12, 13 |
|
|||||
Buổi 23 |
Bài 14 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 14 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 14, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 14 |
Học kanji unit 14 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 14, 聴解タスク25第 14課 |
Đọc bài 第 14 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 24 |
Bài 15 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 15 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 15, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 15 |
Học kanji unit 15 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 15, 聴解タスク25第15課 |
Đọc bài 第 15 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 25 |
Ôn tập bài 11 - 15 |
|
|||||
Buổi 26 |
Bài 16 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 16 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 16 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 16 |
Học kanji unit 16 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 16, 聴解タスク25第16課 |
Đọc bài 第 16 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 27 |
Bài 17 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 17 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 17, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 17 |
Học kanji unit 17 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 17, 聴解タスク25第17課 |
Đọc bài 第 17 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 28 |
Bài 18 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 18 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 18, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 18 |
Học kanji unit 18 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 18, 聴解タスク25第18課 |
Đọc bài 第 18 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 29 |
Ôn tập 16, 17, 18 |
|
|||||
Buổi 30 |
Bài 19 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 19 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 19, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 19 |
Học kanji unit 19 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 19, 聴解タスク25第 19課 |
Đọc bài 第 19 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 31 |
Bài 20 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 20 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 20 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 20 |
Học kanji unit 20 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 20, 聴解タスク25第20課 |
Đọc bài 第 20 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 32 |
Ôn tập 16 - 20 |
|
|||||
Buổi 33 |
Bài 21 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 21 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 21 ,đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 21 |
Học kanji unit 21 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 21, 聴解タスク25第21課 |
Đọc bài 第 21 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 34 |
Bài 22 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 22 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 22, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 22 |
Học kanji unit 22 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 22, 聴解タスク25第22課 |
Đọc bài 第 22 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 35 |
Bài 23 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 23 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 23, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 23 |
Học kanji unit 23 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 23, 聴解タスク25第23課 |
Đọc bài 第 23 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 36 |
Ôn tập 21, 22, 23 |
|
|||||
Buổi 37 |
Bài 24 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 24 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 24, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 24 |
Học kanji unit 24 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 24, 聴解タスク25第 24課 |
Đọc bài 第 24 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 38 |
Bài 25 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 25 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 25 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 25 |
Học kanji unit 25 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 25, 聴解タスク25第25課 |
Đọc bài 第 25 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 39 |
Ôn tập bài 21 - 25 |
|
|||||
Buổi 40 |
Ôn tập 25 bài minna |
|
|||||
N5 luyện thi cấp tốc - 6 buổi |
|||||||
Luyện đề |
|
Vui lòng liên hệ Hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG