Tiếng Nhật N3
|
N3 LỚP THƯỜNG |
N3 LỚP CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG |
28 Tuần (7 tháng) - N3.1 (khóa học): 8 tuần - N3.2 (khóa học): 8 tuần - N3.3 (khóa học): 8 tuần Học phí: 3.000.000đ/cấp độ |
8 Tuần (2 tháng) Học phí: 11.800.000đ |
1giờ 30 phút/buổi; 3 buổi/tuần |
3 giờ/buổi; 5 buổi/tuần |
|
GIÁO TRÌNH |
- Mimi Kara oboeru Goi N3 - Mimi Kara oboeru Choukai N3 - Shinkansen Bunpou N3 - Shinkansen Dokkai N3 - Shinkansen Choukai N3 - Somatome kanji N3 - Doriru doriru choukai dokkai N3 - Pawa Doriru Goi, Moji N3 - Pawa Doriru Bunpou N3 - 55+ bài đọc hiểu N3 - 500 câu hỏi Soumatome N3 |
|
ƯU ĐIỂM KHÓA HỌC |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể:
|
|
QUYỀN LỢI |
- Chương trình dành cho người học đã hoàn thành chương trình tiếng Nhật sơ cấp 1, 2 - Miễn phí giáo trình, tặng tài khoản premium trên app Học Tiếng Nhật PNE trong suốt khoá học - Chương trình sử dụng phương pháp giảng dạy thuyết minh kết hợp các hoạt động, phần mềm, trò chơi,..để giúp người học tiếp thu nhanh các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp,..cần thiết giúp người học tự tin tham gia các kỳ thi năng lực Tiếng Nhật JLPT N3, Nat test N3,.. - Hỗ trợ, chia sẻ cho người học những kỹ năng cần thiết để làm bài, chọn đáp án trong phòng thi. - Giải đáp các thắc mắc, câu hỏi liên quan trong quá trình giảng dạy |
|
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Học từ vựng, ngữ pháp, hán tự để nắm kiến thức cơ bản của trình độ N3 - Học kiến thức, kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu, cách làm bài đọc hiểu, nghe hiểu - Thực hành làm các bài thi thử JLPT để rút kinh nghiệm, làm quen với bài thi chính. |
NỘI DUNG KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT N3 |
|||
1 buổi |
Ôn tập |
||
Buổi 1 |
Làm bài test để ôn tập, tổng hợp kiến thức |
||
|
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Buổi 2 |
UNIT 1: 名詞A 練習問題I 1~71 練習問題I 72~120 |
|
第 1 週 1日目 駐車場 |
Buổi 3 |
第 1 週 2日目 横断歩道 |
||
Buổi 4 |
第 1 週 3日目 サイン |
||
Buổi 5 |
UNIT 2: 動詞A 練習問題I 121~170 練習問題I 171~220 |
|
第 1 週 4日目 駅のホーム |
Buổi 6 |
第 1 週 5日目 特急電車 |
||
Buổi 7 |
第 1 週 6日目 バス |
||
Buổi 8 |
UNIT 3: 形容詞A 練習問題I 259~298 |
|
第 2 週 1日目 レストラン |
Buổi 9 |
第 2 週 2日目 禁煙 |
||
Buổi 10 |
第 2 週 3日目 観光地図 |
||
Buổi 11 |
UNIT 4 名詞B 練習問題I 311~370 練習問題I 371~410 |
|
第 2 週 4日目 町の地図 |
Buổi 12 |
第 2 週 5日目 病院 |
||
Buổi 13 |
第 2 週 6日目 困った時は |
||
Buổi 14 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題 II-U1 練習問題II-U2 練習問題II-U4 |
Ôn tập, làm bài tập まとめ問題(1課題~4課題) |
Ôn tập, làm bài tập 第1週 7日目 実戦問題 第2週 7日目 実戦問題 |
Buổi 15 |
UNIT 5 動詞B 練習問題I 411 ~ 460 練習問題I 461 ~ 510
|
|
第 3 週 1日目 要冷蔵 |
Buổi 16 |
第 3 週 2日目 消費期限 |
||
Buổi 17 |
第 3 週 3日目 自動販売機 |
||
Buổi 18 |
UNIT 6 カタカナA 練習問題I |
|
第 3 週 4日目 レシピ |
Buổi 19 |
第 3 週 5日目 コピー機・留守番電話 |
||
Buổi 20 |
第 3 週 6日目 携帯電話 |
||
Buổi 21 |
UNIT 7 形容詞B 練習問題I |
|
第 4 週 1日目 日用品 |
Buổi 22 |
第 4 週 2日目 広告メール |
||
Buổi 23 |
第 4 週 3日目 通信販売 |
||
Buổi 24 |
UNIT 8 副詞A 練習問題I |
|
第 4 週 4日目 申込書 |
Buổi 25 |
第 4 週 5日目 注文 |
||
Buổi 26 |
第 4 週 6日目 不在通知 |
||
Buổi 27 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題 II-U5 練習問題II-U7 |
Ôn tập, làm bài tập まとめ問題(1課題~8課題) |
Ôn tập, làm bài tập 第3週 7日目 実戦問題 第4週 7日目 実戦問題 |
Buổi 28 |
UNIT 9 名詞C 練習問題I 636 ~ 675 練習問題I 676 ~ 715 |
|
第 5 週 1日目 メールを送る |
Buổi 29 |
第 5 週 2日目 アンケート |
||
Buổi 30 |
第 5 週 3日目 日本語クラス |
||
Buổi 31 |
UNIT 10 動詞C 練習問題I 716 ~ 753 練習問題I 754 ~ 795 |
|
第 5 週 4日目 作文 |
Buổi 32 |
第 5 週 5日目 問診票ー歯科で |
||
Buổi 33 |
第 5 週 6日目 問診票=健康診断 |
||
Buổi 34 |
UNIT 11 カタカナA 練習問題I |
|
第 6 週 1日目 天気予報 |
Buổi 35 |
第 6 週 2日目 求人広告 |
||
Buổi 36 |
第 6 週 3日目 スポーツ記事 |
||
Buổi 37 |
UNIT 12 副詞B、連体詞・接続詞 練習問題I 848 ~ 880 |
|
第 6 週 4日目 経済 |
Buổi 38 |
第 6 週 5日目 地球温暖化 |
||
Buổi 39 |
第 6 週 6日目 政治 |
||
Buổi 40 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題 II-U9 練習問題 II-U10 練習問題II-U11 練習問題II-U12 |
Ôn tập, làm bài tập まとめ問題(1課題~12課題) |
Ôn tập, làm bài tập 第5週 7日目 実戦問題 第6週 7日目 実戦問題 |
Luyện đọc hiểu, nghe hiểu, ôn tập kiến thức |
|||
24 buổi |
Đọc hiểu (Shinkansen dokkai N3, Doriru doriru choukai, dokkai N3, 55+ bài đọc hiểu N3) |
Nghe hiểu (Mimi Kara Oboeru choukai N3, Doriru doriru choukai, dokkai, shinkansen choukai N3) |
Ôn tập từ vựng, ngữ pháp, kanji (Pawa Doriru Goi, Moji N3, 500 câu hỏi Soumatome N3) |
Buổi 41 |
第1部 基礎力をつけよう 第2部 読むスピードをあげよう Bài tập sách Doriru doriru choukai N3, dokkai, 55+ bài đọc hiểu N3 |
Unit 01 課題理解 Unit 02 ポイント理解 Bài tập sách Doriru doriru choukai, dokkai, shinkansen choukai N3 |
Ôn tập Kanji Học cách làm bài tập Kanji - Hiragana, Hiragana - Kanji (漢字読み、表記) Phân biệt Kanji giống nhau, làm bài tập Bài tập sách Pawa Doriru Goi, Moji N3, 500 câu hỏi Soumatome N3 |
Buổi 42 |
|||
Buổi 43 |
|||
Buổi 44 |
|||
Buổi 45 |
|||
Buổi 46 |
|||
Buổi 47 |
|||
Buổi 48 |
|||
Buổi 49 |
第3部 広告・お知らせなどから情報を探そう Bài tập sách Doriru doriru choukai N3, dokkai, 55+ bài đọc hiểu N3 |
Unit 03 概要理解 Bài tập sách Doriru doriru choukai, dokkai, shinkansen choukai N3 |
Ôn tập Ngữ pháp Học cách làm bài điền mẫu ngữ pháp thích hợp vào chỗ trống, cách làm bài tập dấu *, bài tập điền ngữ pháp vào đoạn văn (文法形式の判断、文の組み立て、文章の文法) Phân biệt một số mẫu ngữ pháp dễ nhầm lẫn Pawa Doriru Goi, Moji N3, 500 câu hỏi Soumatome N3 |
Buổi 50 |
|||
Buổi 51 |
|||
Buổi 52 |
|||
Buổi 53 |
|||
Buổi 54 |
|||
Buổi 55 |
|||
Buổi 56 |
第4部 実戦問題 Bài tập sách Doriru doriru choukai N3, dokkai, 55+ bài đọc hiểu N3 |
Unit 04 発話表現 Unit 05 即時応答 Bài tập sách Doriru doriru choukai, dokkai, shinkansen choukai N3 |
Ôn tập từ vựng Học cách làm bài tập điền từ vựng thích hợp, tìm từ đồng nghĩa, bài tập cách sử dụng dụng từ đúng(文脈規定、言い換え類義、用法) Phân biệt từ vựng giống nhau Tổng hợp từ vựng theo từ loại Pawa Doriru Bunpou N3, 500 câu hỏi Soumatome N3 |
Buổi 57 |
|||
Buổi 58 |
|||
Buổi 59 |
|||
Buổi 60 |
|||
Buổi 61 |
|||
Buổi 62 |
|||
Buổi 63 |
|||
Buổi 64 |
|||
30 buổi |
Luyện đề |
||
Buổi |
|
||
|
Tổng kết |
||
Buổi 96 |
Tổng hợp, giải đáp thắc mắc, dặn dò những điều cần chú ý trong kỳ thi |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG |
N3 |
||
Lớp cấp tốc |
||
N3.1 |
||
Lớp thường |
||
N3.2 |
||
Lớp thường |
||
N3.3 |
||
Lớp thường |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người
Vui lòng liên hệ hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG