Tiếng Nhật N2
|
N2 LỚP THƯỜNG |
N2 LỚP CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG |
72 Tuần (18 tháng) - N2.1: 12 tuần - N2.2: 12 tuần - N2.3: 12 tuần - N2.4: 12 tuần - N2.5: 12 tuần - N2.6: 12 tuần Học phí: 6.800.000đ/cấp độ |
Khóa học cấp tốc: 24 Tuần (6 tháng) - N2.1: 12 tuần - N2.2: 12 tuần Học phí: 14.800.000đ/cấp độ |
1giờ 30 phút/buổi; 3 buổi/tuần |
3 giờ/buổi; 5 buổi/tuần |
|
GIÁO TRÌNH |
- Mimi Kara oboeru Goi N2 - Kanji Master N2 - Shinkansen Bunpou N2 - Shin Kanzen Masuta N2 Dokkai - Pattern Betsu Tettei Drill N2 - Yosou Mondaishuu N2 - JLPT Gokaku Dekiru N2 - Drill and Drill N2 Choukai Dokkai - Mimi kara Oboeru N2 Choukai - Speed Master N2 Choukai - Drill & Drill N2 Moji, Goi - N2 読解問題55+ - Speed Master N2 Dokkai |
|
ƯU ĐIỂM KHÓA HỌC |
Thông qua phần mềm CHUYÊN DỤNG CHO DẠY HỌC có tại PNE, bạn hoàn toàn có thể:
|
|
QUYỀN LỢI |
- Chương trình dành cho người học đã đậu N3, đã kết thúc chương trình luyện thi N3, người có trình độ tương đương N3 - Miễn phí giáo trình, tặng tài khoản premium trên app Học Tiếng Nhật PNE trong suốt khoá học - Chương trình sử dụng phương pháp giảng dạy thuyết minh kết hợp các hoạt động, phần mềm, trò chơi,..để giúp người học tiếp thu nhanh các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp,..cần thiết giúp người học tự tin tham gia các kỳ thi năng lực Tiếng Nhật JLPT N2, Nat test N2,.. - Hỗ trợ, chia sẻ cho người học những kỹ năng cần thiết để làm bài, chọn đáp án trong phòng thi. - Giải đáp các thắc mắc, câu hỏi liên quan trong quá trình giảng dạy |
|
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Học từ vựng, ngữ pháp, hán tự để nắm kiến thức cần thiết tương đương trình độ N2 - Học kiến thức, kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu, cách làm bài đọc hiểu, nghe hiểu - Thực hành làm các bài thi thử JLPT để rút kinh nghiệm, làm quen với bài thi chính. |
NỘI DUNG KHÓA HỌC N2 |
|||
1 buổi |
Ôn tập |
||
Buổi 1 |
Làm bài test để ôn tập, tổng hợp kiến thức, giới thiệu về khóa học |
||
Học kiến thức từ vựng, ngữ pháp, kanji |
|||
56 buổi |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Buổi 2 |
UNIT1 名詞A 練習問題I 1~50 練習問題I 51~100 |
1課 ~際に ~に際して・にあたって ~たとたん(に) ~(か)と思うと・~(か)と思ったら ~か~ないかのうちに |
1章 生活ー1 贈り物 料理 引っ越し 雑誌 掃除 →復習 |
Buổi 3 |
|||
Buổi 4 |
2課 ~最中だ ~うちに ~ばかりだ・~一方だ ~(よ)うとしている ~つつある ~つつ |
||
Buổi 5 |
2章 町 交通1 交通2 産業 銀行1 銀行2 →復習 |
||
Buổi 6 |
UNIT2 動詞A 練習問題I 101~160 練習問題I 161~220 |
3課 ~てはじめて ~上(で) ~次第 ~て以来・~てこのかた ~てからでないと・~手からでなければ |
|
Buổi 7 |
|||
Buổi 8 |
4課 ~をはじめ(として) ~からして ~にわたって ~を通じて・を通して ~限り ~だけ |
3章 文化 花1 ファッション1 様子を表す言葉 文化1 歴史 →復習 |
|
Buổi 9 |
|||
Buổi 10 |
UNIT3 形容詞A 練習問題I 221~270 |
5課 ~に限り ~限り(は) ~限りでは ~に限って |
|
Buổi 11 |
4章 健康ー1 健康1 体1 体2 診察1 治療 →復習 |
||
Buổi 12 |
6課 ~に限らず ~のみならず ~ばかりか ~はもとより ~上(に) |
||
Buổi 13 |
|||
Buổi 14 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題II U01 練習問題II U02 |
Ôn tập, làm bài tập 問題(1課~5課) |
Ôn tập, làm bài tập 1章・2章 アチーブメントテスト 1章・2章 クイズ 3章・4章 アチーブメントテスト 3章・4章 クイズ |
Buổi 15 |
UNIT4 名詞B 練習問題I 271~320 練習問題I 320~370 |
7課 ~に関して ~をめぐって ~にかけては ~に対して ~にこたえて |
5章 仕事 ビジネスマン 労働 採用 営業 →復習 |
Buổi 16 |
|||
Buổi 17 |
8課 ~をもとに(して) ~に基づいて ~に沿って ~のもとで・~のもとに ~向けだ |
||
Buổi 18 |
6章 会社 経営 販売 利益 戦略 出版 →復習 |
||
Buổi 19 |
UNIT5 まとめ1 練習問題I 371~460 カタカナA 練習問題I 461~510 |
9課 ~につれて・にしたがって ~に伴って・~とともに ~次第だ ~に応じて ~につけて |
|
Buổi 20 |
|||
Buổi 21 |
10課 ~やら~やら ~というか~というか ~にしても~にしても ~にしろ~にしろ・にせよ~にせよ ~といった |
7章 ドラマ サスペンス1 サスペンス2 ロマンス1 ロマンス2 →復習 |
|
Buổi 22 |
|||
Buổi 23 |
UNIT6 副詞A+接続詞 練習問題I 511~580 |
11課 ~を問わず ~にかかわりなく・にかかわらず ~もかまわず ~はともかく(として) ~はさておき |
|
Buổi 24 |
8章 人間関係1 仲間1 仲間2 敬語1 →復習 |
||
Buổi 25 |
12課 ~わけがない ~どころではない・~どころか ~ものか ~わけではない・というわけではない ~というものではない・~というものでもない |
||
Buổi 26 |
|||
Buổi 27 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題II U04 練習問題II まとめ1 |
Ôn tập, làm bài tập 問題(1課~10課) |
Ôn tập, làm bài tập 5章・6章 アチーブメントテスト 5章・6章 クイズ 7章・8章 アチーブメントテスト 7章・8章 クイズ |
Buổi 28 |
UNIT7 名詞C 練習問題I 581~630 まとめ2 練習問題I 631~680 |
13課 ~とは ~といえば ~というと・~といえば・‘といったら ~(のこと)となると ~といったら |
9章 自然ー1 砂浜 水1 地球 災害1 →復習 |
Buổi 29 |
|||
Buổi 30 |
14課 ~にもかかわらず ~ものの・~とはいうものの ~ながら(も) ~つつ(も) ~といっても ~からといって |
10章 社会ー1 教育1 教育2 法律 警察 政治1 攻撃 →復習 |
|
Buổi 31 |
|||
Buổi 32 |
UNIT8 動詞B 練習問題I 681~749 練習問題I 741~790 |
15課 ~としたら・~とすれば・~とすると・~となったら・~となれば・~となると ~ものなら ~(よ)うものなら ~ないことには ~を抜きにしては ~としても・~にしても・にしろ・~にせよ |
|
Buổi 33 |
11章 生活―2 住宅1 住宅2 贈り物2 調味料 交通3 →復習 |
||
Buổi 34 |
16課 ~によって ~ものだから・もので・~もの ~おかけだ/せいだ ~あまり・あまり~に ~につき |
||
Buổi 35 |
|||
Buổi 36 |
UNIT9 カタカナB 練習問題I 791~840 |
17課 ~ことだし ~のことだから ~だけに ~ばかりに ~からには・~以上(は)・~上は |
12章 働く サラリーマン コピー 様子を表す言葉2様子を表す言葉3 美容 ファッション2 →復習 |
Buổi 37 |
|||
Buổi 38 |
18課 ~がたい ~わけにはいかない・~わけにもいかない ~かねる ~ようがない ~どころではない ~得る/~得ない |
||
Buổi 39 |
|||
Buổi 40 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題II U07 練習問題II U08 練習問題II U09 |
Ôn tập, làm bài tập 問題(1課~15課) |
Ôn tập, làm bài tập 9章・10章 アチーブメントテスト 9章・10章 クイズ 11章・12章 アチーブメントテスト 11章・12章 クイズ |
Buổi 41 |
UNIT10 形容詞B 練習問題I 841~890 |
19課 ~わりに(は) ~にしては ~だけ(のことは)ある ~として ~にとって ~にしたら~・にすれば・にしてみれば・にしても |
13章 健康ー2 健康2 出産 診察2 診察3 →復習 |
Buổi 42 |
|||
Buổi 43 |
20課 ~たところ ~きり ~あげく ~末(に) ~ところだった ~ずじまいだ |
14章 自然ー2 花2 色 動物1 動物2 水2 地質調査2 →復習 |
|
Buổi 44 |
|||
Buổi 45 |
UNIT11 名詞D 練習問題I 891~940 練習問題I 941~990 |
21課 ~ぐらい・~くらい ~など・なんか・なんて ~まで・~までして・~しまで ~として~ない ~さえ ~てでも |
|
Buổi 46 |
15章 人間関係2 サスペンス3 サスペンス4 宴会1 宴会2 仲間3 仲間4 敬語2 →復習 |
||
Buổi 47 |
22課 ~とみえる ~かねない ~おそれがある ~まい/~ではあるまいか ~に違いない・~に相違ない ~にきまっている |
||
Buổi 48 |
|||
Buổi 49 |
UNIT12 動詞C 練習問題I 991~1040 練習問題I 1041~1090 |
23課 ~ものだ ~というものだ ~にすぎない ~にほかならない ~にこしたことはない ~しかない・~よりほかない ~べきだ・~べきではない |
|
Buổi 50 |
16章 自然現象 災害2 災害3 気候 →復習 |
||
Buổi 51 |
24課 ~(よ)うではないか ~ことだ ~ものだ/ものではない ~ことはない ~まい/~(よ)うか~まいか ~ものか |
||
Buổi 52 |
17章 社会ー2 教育3 文化2 犯罪 政治2 軍事1 軍事2 →復習 |
||
Buổi 53 |
UNIT13 副詞B+連体詞 練習問題I 1091~1160 |
25課 ~てしかたがない・~てしょうがない・てたまらない ~てならない ~ないではいられない・~ずにはいられない ~ないわけに(は)いかない ~ざるを得ない |
|
Buổi 54 |
|||
Buổi 55 |
26課 ~たいものだ・てほしいものだ ~ものだ ~ないもの(だろう)か ~ものがある ~ことだ ~ことだろう・~ことか |
18章 地名 地名1 地名2 地名3 →復習 |
|
Buổi 56 |
|||
Buôi 57 |
Ôn tập, làm bài tập 練習問題II U11 練習問題II U12 練習問題II U13 |
Ôn tập, làm bài tập 問題(1課~20課) 問題(1課~26課) |
Ôn tập, làm bài tập 1章・2章 アチーブメントテスト 1章・2章 クイズ 章・2章 アチーブメントテスト 1章・2章 クイズ |
Đọc hiểu |
Nghe hiểu |
Ôn tập từ vựng, kanji, ngữ pháp |
|
Buổi 58 |
第1部 評論・エッセイなど 1.文章のしくみを理解する 2.問いを解く技術を身をつける Bài tập sách: + Shin Kanzen Masuta N2 Dokkai + Pattern Betsu Tettei Drill N2 + Yosou Mondaishuu N2 + JLPT Gokaku Dekiru N2 + Drill and Drill N2 Choukai Dokkai |
UNIT1 課題理解 UNIT2 ポイント理解 Bài tập sách: + Mimi kara Oboeru N2 Choukai + Pattern Betsu Tettei Drill N2 + JLPT Gokaku Dekiru N2 + Drill and Drill N2 Choukai Dokkai + Speed Master N2 Choukai |
|
Buổi 59 |
|||
Buổi 60 |
|||
Buổi 61 |
|||
Buổi 62 |
|||
Buổi 63 |
|||
Buổi 64 |
|||
Buổi 65 |
|||
Buổi 66 |
第2部 広告・お知らせ・説明書きなど Bài tập sách: + Shin Kanzen Masuta N2 Dokkai + Pattern Betsu Tettei Drill N2 + Yosou Mondaishuu N2 + JLPT Gokaku Dekiru N2 + Drill and Drill N2 Choukai Dokkai |
UNIT3 概要理解 UNIT5 統合理解 Bài tập sách: + Mimi kara Oboeru N2 Choukai + Pattern Betsu Tettei Drill N2 + JLPT Gokaku Dekiru N2 + Drill and Drill N2 Choukai Dokkai + Speed Master N2 Choukai |
+ Pattern betsu Tettei Drill N2
|
Buổi 67 |
|||
Buổi 68 |
|||
Buổi 69 |
|||
Buổi 70 |
|||
Buổi 71 |
|||
Buổi 72 |
|||
Buổi 73 |
|||
Buổi 74 |
第3部 実戦問題 Bài tập sách: + Shin Kanzen Masuta N2 Dokkai + N2 読解問題55+ + Speed Master N2 Dokkai |
UNIT4 即時応答 Bài tập sách: + Mimi kara Oboeru N2 Choukai + Pattern Betsu Tettei Drill N2 + JLPT Gokaku Dekiru N2 + Drill and Drill N2 Choukai Dokkai + Speed Master N2 Choukai |
+ Pattern betsu Tettei Drill N2
|
Buổi 75 |
|||
Buổi 76 |
|||
Buổi 77 |
|||
Buổi 78 |
|||
Buổi 79 |
|||
Buổi 80 |
|||
Buổi 81 |
|||
Buổi 82 |
|||
30 buổi |
Luyện đề |
||
Buổi |
|
||
1 Buổi |
Tổng hợp, giải đáp thắc mắc, dặn dò những điều cần chú ý trong kỳ thi |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Email: info@hoctiengnhat.com |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG |
N2 |
||
Lớp cấp tốc |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người
Vui lòng liên hệ hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG