Tiếng Nhật N5
|
N5 LỚP THƯỜNG |
N5 LỚP CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG |
24 Tuần (6 tháng) - N5.1: 8 tuần - N5.2: 8 tuần - N5.3: 8 tuần Học phí: 2.500.000đ/cấp độ |
8 Tuần (2 tháng) Học phí: 9.800.000đ |
1giờ 30 phút/buổi; 3 buổi/tuần |
3 giờ/buổi; 5 buổi/tuần |
|
ĐỐI TƯỢNG |
- Chương trình dành cho người học mới bắt đầu học tiếng Nhật và có nhu cầu tham gia kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5. - Chương trình sử dụng phương pháp giảng dạy thuyết minh kết hợp các hoạt động, phần mềm, trò chơi,..để giúp người học tiếp thu nhanh các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp,..cần thiết giúp người học tự tin hiểu được các bài đoạn văn ngắn, nghe hiểu các đoạn hội thoại ngắn trong cuộc sống tương đương với các bài đọc hiểu, nghe hiểu trong đề thi JLPT N5. - Hỗ trợ, chia sẻ cho người học những kỹ năng cần thiết để làm bài, chọn đáp án trong phòng thi. - Giải đáp các thắc mắc, câu hỏi liên quan trong quá trình giảng dạy |
|
GIÁO TRÌNH |
- Sách tự học Hiragana và Katakana - Tiếng Nhật cho mọi người sơ cấp 1 (bản Tiếng Nhật, bản Tiếng Việt) - Tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện nghe - Tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện đọc hiểu - Tiếng Nhật cho mọi người sơ cấp 1 hán tự (bản Tiếng Việt) - Tiếng Nhật cho mọi người sơ cấp 1 tổng hợp các bài tập chủ điểm |
|
QUYỀN LỢI |
- Miễn phí giáo trình. - Tặng tài khoản premium trên app Học Tiếng Nhật PNE trong suốt khoá học - Luyện tập trên nền tảng E-learning với kho bài tập bám sát chương trình học |
|
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
- Học Hiragana và Katakana qua sách tự học hiragana, katakana. - Học từ vựng và ngữ pháp qua hai cuốn Tiếng Nhật cho mọi người sơ cấp 1 (bản Tiếng Nhật, bản Tiếng Việt), học qua flashcard, các bài test nhỏ, game nhỏ. - Học nghe qua giáo trình Tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện nghe, các bài hát, video truyện cổ tích ngắn, đoạn hội thoại ngắn,.. - Tăng cường kỹ năng đọc hiểu qua giáo trình Tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện đọc hiểu, các đoạn hội thoại ngắn. - Thực hành làm các bài thi thử JLPT để rút kinh nghiệm, làm quen với bài thi chính. |
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5.1 |
|||||||
STT |
Nội dung Hiragana, Katakana |
Ghi chú |
|||||
Buổi 1 |
20 chữ hiragana đầu |
Dạy thêm mẫu câu: おはようございます、こんにちは、こんばんは、 |
|||||
Buổi 2 |
- 20 chữ Hiragana - Ôn tập 20 chữ Hiragana đầu 16 chữ hiragana, Ôn tập, học っ、hiragana ghép với ゃ、ゅ、ょ、(きゃ、きょ、..) |
Ôn lại 3 mẫu câu chào hỏi:おはようございます、こんにちは、こんばんは |
|||||
Buổi 3 |
- 6 Hiragana cuối - 40 chữ Hiragana đầu - Cách ghép, cách phát âm ゃ、ゅ、ょ |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: はい、いいえ、はじめましょう |
|||||
Buổi 4 |
- Ôn tập Hiragana - Cách phát âm っ、ん、が - Trọng âm, trường âm, ngữ điệu trong tiếng Nhật |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: 休憩しましょう、ありがとうございます |
|||||
Buổi 5 |
30 chữ Katakana |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: すみません、失礼します |
|||||
Buổi 6 |
- 16 chữ Katakana cuối - Học cách chuyển tên sang Tiếng Nhật - Từ ngoại lai |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: 手を挙げてください、わかりました |
|||||
|
Nội dung |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Nghe |
Đọc |
|
Buổi 7 |
Bài 1 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 1 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 1, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 1 |
||||
Buổi 8 |
Ôn từ vựng bài 1 |
Ôn tập ngữ pháp bài 1 |
Nghe 問題 bài 1, 聴解タスク25第1課 |
||||
Buổi 9 |
Học kanji unit 1 sách hán tự |
Đọc bài ウォーミングアップ1 |
|||||
Buổi 10 |
Bài 2 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 2 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 2, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 2 |
||||
Buổi 11 |
Ôn từ vựng bài 2 |
第1・第2 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Nghe 問題 bài 2, 聴解タスク25第2課 |
||||
Buổi 12 |
Ôn tập ngữ pháp bài 1 |
Học kanji unit 2 sách hán tự |
|||||
Buổi 13 |
Ôn tập bài 1, 2 |
- Ôn tập Hiragana, katakana - Tổng hợp, ôn tập từ vựng, kanji, ngữ pháp bài 1, 2 - Giải quyết những bài tập chưa hoàn thành ở bài 1, 2 - Bài test tổng hợp kiến thức |
|||||
Buổi 14 |
Bài 3 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 3 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 3, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 3 |
||||
Buổi 15 |
Ôn từ vựng bài 3 |
第3 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Nghe 問題 bài 3, 聴解タスク25第3課 |
||||
Buổi 16 |
Học kanji unit 3 sách hán tự |
Đọc bài ウォーミングアップ2,3 Sách 25 bài đọc hiểu |
|||||
Buổi 17 |
Bài 4 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 4 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 4, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 4 |
||||
Buổi 18 |
Ôn từ vựng bài 4 |
第4 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Nghe 問題 bài 4, 聴解タスク25第4課 |
||||
Buổi 19 |
Học kanji unit 4 sách hán tự |
Đọc bài ウォーミングアップ4 sách 25 bài đọc hiểu |
|||||
Buổi 20 |
Ôn tập bài 3, 4 |
- Tổng hợp, ôn tập từ vựng, kanji, ngữ pháp bài 3, 4 - Giải quyết những bài tập chưa hoàn thành ở bài 3, 4 - Bài test tổng hợp kiến thức |
|||||
Buổi 21 |
Bài 5 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 5 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 5, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 5 |
||||
Buổi 22 |
Ôn từ vựng bài 5 |
第5 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Nghe 問題 bài 5, 聴解タスク25第5課 |
||||
Buổi 23 |
Học kanji unit 5 sách hán tự |
Đọc bài ウォーミングアップ5 sách 25 bài đọc hiểu |
|||||
Buổi 24 |
Ôn tập bài 1, 2, 3, 4, 5 |
|
|||||
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5.2 |
|||||||
Buổi 1 |
Ôn tập lại bài 1-5 |
|
|||||
|
Nội dung |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Nghe |
Đọc |
|
Buổi 2 |
Bài 6 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 6 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 6, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 6 |
||||
Buổi 3 |
Ôn từ vựng bài 6 |
第6 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 6 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 6, 聴解タスク25第6課 |
Đọc bài 第 6 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 4 |
Bài 7 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 7 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 7, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 7 |
||||
Buổi 5 |
Ôn từ vựng bài 7 |
第7 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 7 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 7, 聴解タスク25第7課 |
Đọc bài 第 7 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 6 |
Bài 8 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 8 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 8, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 8 |
||||
Buổi 7 |
Ôn từ vựng bài 8 |
第8 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 8 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 8, 聴解タスク25第8課 |
Đọc bài 第 8 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 8 |
Bài 9 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 9 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 9, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 9 |
||||
Buổi 9 |
Ôn từ vựng bài 9 |
第9 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 9 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 9, 聴解タスク25第9課 |
Đọc bài 第 9 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 10 |
Bài 10 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 10 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 10, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 10 |
||||
Buổi 11 |
Ôn từ vựng bài 10 |
第10 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 10 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 10, 聴解タスク25第10課 |
Đọc bài 第 10 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 12 |
Ôn tập bài 6, 7, 8, 9,10 |
|
|||||
Buổi 13 |
Bài 11 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 11 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 11 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 11 |
||||
Buổi 14 |
Ôn từ vựng bài 11 |
第11 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 11 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 11, 聴解タスク25第11課 |
Đọc bài 第 11 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 15 |
Bài 12 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 12 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 12, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 12 |
||||
Buổi 16 |
Ôn từ vựng bài 12 |
第12 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 12 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 12, 聴解タスク25第12課 |
Đọc bài 第 12 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 17 |
Bài 13 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 13 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 13, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 13 |
||||
Buổi 18 |
Ôn từ vựng bài 13 |
第 13 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 13 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 13, 聴解タスク25第13課 |
Đọc bài 第 13 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 19 |
Bài 14 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 14 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 14, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 14 |
||||
Buổi 20 |
Ôn từ vựng bài 14 |
第 14 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 14 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 14, 聴解タスク25第 14課 |
Đọc bài 第 14 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 21 |
Bài 15 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 15 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 15, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 15 |
||||
Buổi 22 |
Ôn từ vựng bài 15 |
第15 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 15 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 15, 聴解タスク25第15課 |
Đọc bài 第 15 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 23 |
Ôn tập bài 11, 12, 13, 14, 15 |
|
|||||
Buổi 24 |
Ôn tập bài 6-15 |
|
|||||
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5.3 |
|||||||
|
Nội dung |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Nghe |
Đọc |
|
Buổi 1 |
Bài 16 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 16 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 16, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 16 |
||||
Buổi 2 |
Ôn từ vựng bài 16 |
第16 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 16 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 16, 聴解タスク25第16課 |
Đọc bài 第 16 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 3 |
Bài 17 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 17 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 17, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 17 |
||||
Buổi 4 |
Ôn từ vựng bài 17 |
第17 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 17 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 17, 聴解タスク25第17課 |
Đọc bài 第 17 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 5 |
Bài 18 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 18 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 18, đọc 練習A, 文型 例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 18 |
||||
Buổi 6 |
Ôn từ vựng bài 18 |
第 18 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 18 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 18, 聴解タスク25第18課 |
Đọc bài 第 18 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 7 |
Ôn tập bài 16, 16, 18 |
|
|||||
Buổi 8 |
Bài 19 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 19 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 19, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 19 |
||||
Buổi 9 |
Ôn từ vựng bài 19 |
第 19 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 19 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 19, 聴解タスク25第 19課 |
Đọc bài 第 19 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 10 |
Bài 20 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 20 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 20 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 20 |
||||
Buổi 11 |
Ôn từ vựng bài 20 |
第20 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 20 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 20, 聴解タスク25第20課 |
Đọc bài 第 20 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 12 |
Ôn tập bài 16, 17, 18, 19, 20 |
|
|||||
Buổi 13 |
Bài 21 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 21 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 21 ,đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 21 |
||||
Buổi 14 |
Ôn từ vựng bài 21 |
第21 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 21 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 21, 聴解タスク25第21課 |
Đọc bài 第 21 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 15 |
Bài 22 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 22 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 22, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 22 |
||||
Buổi 16 |
Ôn từ vựng bài 22
|
第22 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 22 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 22, 聴解タスク25第22課 |
Đọc bài 第 22 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 17 |
Bài 23 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 23 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 23, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 23 |
||||
Buổi 18 |
Ôn từ vựng bài 23 |
第 23 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 23 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 23, 聴解タスク25第23課 |
Đọc bài 第 23 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 19 |
Bài 24 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 24 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 24, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 24 |
||||
Buổi 20 |
Ôn từ vựng bài 24 |
第 24 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 24 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 24, 聴解タスク25第 24課 |
Đọc bài 第 24 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 21 |
Bài 25 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 25 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 25 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 25 |
||||
Buổi 22 |
Ôn từ vựng bài 25 |
第25 Sách minna tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Học kanji unit 25 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 25, 聴解タスク25第25課 |
Đọc bài 第 25 課sách 25 bài đọc hiểu |
||
Buổi 23 |
Ôn tập bài 21, 22, 23, 24, 25 |
|
|||||
Buổi 24 |
Ôn tập 25 bài minna |
|
|||||
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5.4 |
|||||||
Luyện đề |
|
N5 cấp tốc: 5 buổi/tuần, 3h 1 buổi, 8 tuần => tổng cộng 120 tiếng (9800k)
N5 luyện thi cấp tốc: 3 buổi/tuần, 3h 1 buổi, 2 tuần => tổng cộng 18 tiếng (1500k)
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5 CẤP TỐC |
|||||||
|
Nội dung Hiragana, Katakana |
Ghi chú |
|||||
Buổi 1 |
30 chữ hiragana đầu |
Dạy thêm mẫu câu: おはようございます、こんにちは、こんばんは、 |
|||||
Buổi 2 |
16 chữ hiragana, Ôn tập, học っ、hiragana ghép với ゃ、ゅ、ょ、(きゃ、きょ、..) |
Ôn lại 3 mẫu câu chào hỏi, giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học: はい、いいえ、はじめましょう、休憩しましょう |
|||||
Buổi 3 |
46 chữ katakana, âm nhỏ, âm ghép,.. Cách chuyển tên sang tên tiếng Nhật |
Giới thiệu cách nói thông dụng trong lớp học:ありがとうございます、すみません、失礼します |
|||||
|
Nội dung |
Từ vựng |
Ngữ pháp |
Kanji |
Nghe |
Đọc |
|
Buổi 4 |
Bài 1 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 1 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 1, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 1 |
Học kanji unit 1 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 1, 聴解タスク25第1課 |
Đọc bài ウォーミングアップ1 |
|
Buổi 5 |
Bài 2 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 2 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 2, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 2 |
Học kanji unit 2 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 2, 聴解タスク25第2課 |
||
Buổi 6 |
Bài 3 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 3 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 3, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 3 |
Học kanji unit 3 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 3, 聴解タスク25第3課 |
||
Buổi 7 |
Ôn tập bài 1, 2, 3 |
|
|||||
Buổi 8 |
Bài 4 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 4 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 4, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 4 |
Học kanji unit 4 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 4, 聴解タスク25第4課 |
Đọc bài ウォーミングアップ4 sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 9 |
Bài 5 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 5 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 5, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 5 |
Học kanji unit 5 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 5, 聴解タスク25第5課 |
Đọc bài ウォーミングアップ5 sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 10 |
Ôn tập bài 1, 2, 3, 4, 5 |
|
|||||
Buổi 11 |
Bài 6 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 6 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 6, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 6 |
Học kanji unit 6 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 6, 聴解タスク25第6課 |
Đọc bài 第 6 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 12 |
Bài 7 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 7 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 7, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 7 |
Học kanji unit 7 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 7, 聴解タスク25第7課 |
Đọc bài 第 7 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 13 |
Bài 8 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 8 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 8, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 8 |
Học kanji unit 8 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 8, 聴解タスク25第8課 |
Đọc bài 第 8 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 14 |
Ôn tập bài 6, 7, 8 |
|
|||||
Buổi 15 |
Bài 9 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 9 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 9, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 9 |
Học kanji unit 9 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 9, 聴解タスク25第9課 |
Đọc bài 第 9 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 16 |
Bài 10 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 10 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 10, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 10 |
Học kanji unit 10 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 10, 聴解タスク25第10課 |
Đọc bài 第 10 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 17 |
Ôn tập bài 6 - 10 |
|
|||||
Buổi 18 |
Ôn tập 1 - 10 |
|
|||||
Buổi 19 |
Bài 11 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 11 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 11 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 11 |
Học kanji unit 11 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 11, 聴解タスク25第11課 |
Đọc bài 第 11 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 20 |
Bài 12 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 12 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 12, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 12 |
Học kanji unit 12 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 12, 聴解タスク25第12課 |
Đọc bài 第 12 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 21 |
Bài 13 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 13 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 13, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 13 |
Học kanji unit 13 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 13, 聴解タスク25第13課 |
Đọc bài 第 13 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 22 |
Ôn tập bài 11, 12, 13 |
|
|||||
Buổi 23 |
Bài 14 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 14 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 14, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 14 |
Học kanji unit 14 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 14, 聴解タスク25第 14課 |
Đọc bài 第 14 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 24 |
Bài 15 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 15 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 15, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 15 |
Học kanji unit 15 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 15, 聴解タスク25第15課 |
Đọc bài 第 15 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 25 |
Ôn tập bài 11 - 15 |
|
|||||
Buổi 26 |
Bài 16 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 16 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 16 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 16 |
Học kanji unit 16 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 16, 聴解タスク25第16課 |
Đọc bài 第 16 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 27 |
Bài 17 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 17 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 17, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 17 |
Học kanji unit 17 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 17, 聴解タスク25第17課 |
Đọc bài 第 17 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 28 |
Bài 18 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 18 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 18, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 18 |
Học kanji unit 18 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 18, 聴解タスク25第18課 |
Đọc bài 第 18 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 29 |
Ôn tập 16, 17, 18 |
|
|||||
Buổi 30 |
Bài 19 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 19 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 19, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 19 |
Học kanji unit 19 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 19, 聴解タスク25第 19課 |
Đọc bài 第 19 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 31 |
Bài 20 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 20 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 20 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 20 |
Học kanji unit 20 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 20, 聴解タスク25第20課 |
Đọc bài 第 20 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 32 |
Ôn tập 16 - 20 |
|
|||||
Buổi 33 |
Bài 21 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 21 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 21 ,đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 21 |
Học kanji unit 21 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 21, 聴解タスク25第21課 |
Đọc bài 第 21 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 34 |
Bài 22 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 22 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 22, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 22 |
Học kanji unit 22 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 22, 聴解タスク25第22課 |
Đọc bài 第 22 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 35 |
Bài 23 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 23 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 23, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 23 |
Học kanji unit 23 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 23, 聴解タスク25第23課 |
Đọc bài 第 23 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 36 |
Ôn tập 21, 22, 23 |
|
|||||
Buổi 37 |
Bài 24 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 24 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 24, đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 24 |
Học kanji unit 24 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 24, 聴解タスク25第 24課 |
Đọc bài 第 24 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 38 |
Bài 25 Minna no nihongo |
Từ vựng bài 25 sách minna tiếng việt |
Ngữ pháp bài 25 , đọc 練習A, 文型、例文, bài tập ngữ pháp 問題 bài 25 |
Học kanji unit 25 sách hán tự |
Nghe 問題 bài 25, 聴解タスク25第25課 |
Đọc bài 第 25 課sách 25 bài đọc hiểu |
|
Buổi 39 |
Ôn tập bài 21 - 25 |
|
|||||
Buổi 40 |
Ôn tập 25 bài minna |
|
|||||
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH N5 LUYỆN THI CẤP TỐC |
|||||||
Luyện đề |
|
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Email: info@hoctiengnhat.com |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG |
N5(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
13 - 01 - 2025
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025
24 - 03 - 2025
|
18h00 - 21h00 | ||||
N5.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
13 - 01 - 2025
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025
24 - 03 - 2025
|
10h30 - 12h00 | ||||
18h00 - 19h30 | ||||
19h35 - 21h05 | ||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 10h00 |
14 - 01 - 2025
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025
25 - 03 - 2025
|
||
10h30 - 12h00 | ||||
18h00 - 19h30 | ||||
19h35 - 21h05 | ||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
14 - 01 - 2025
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025
25 - 03 - 2025
|
||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
11 - 01 - 2025
08 - 02 - 2025
22 - 02 - 2025
08 - 03 - 2025
22 - 03 - 2025
|
||
14h00 - 16h15 |
N5(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 -> Thứ 6 | 08h30 - 11h30 |
13 - 01 - 2025
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025
24 - 03 - 2025
|
18h00 - 21h00 | ||
N5.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
13 - 01 - 2025
10 - 02 - 2025
24 - 02 - 2025
10 - 03 - 2025
24 - 03 - 2025
|
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 10h00 |
14 - 01 - 2025
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025
25 - 03 - 2025
|
10h30 - 12h00 | ||
18h00 - 19h30 | ||
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
14 - 01 - 2025
11 - 02 - 2025
25 - 02 - 2025
11 - 03 - 2025
25 - 03 - 2025
|
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
11 - 01 - 2025
08 - 02 - 2025
22 - 02 - 2025
08 - 03 - 2025
22 - 03 - 2025
|
14h00 - 16h15 | ||
N5.2 |
||
Lớp thường |
||
N5.3 |
||
Lớp thường |
Ưu đãi khi đăng ký trước khai giảng 10 ngày:
- Khóa offline: Giảm 10% học phí
- Khóa online: Giảm 20% học phí
Giảm thêm 5% khi đăng ký nhóm từ 3 người
Vui lòng liên hệ hotline: 1900 7060 để đăng ký khóa học và tìm hiểu thêm về chương trình ưu đãi.
CÁC KHÓA HỌC KHÁC
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG